1.44
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.97
44%
Kiểm soát bóng
56%
9
Số lần dứt điểm
10
3
Sút trúng đích
4
1
Dứt điểm ra ngoài
6
5
Sút bị chặn
0
1
Cơ hội nguy hiểm
5
4
Phạt góc
6
6
Cú sút trong vòng cấm
9
3
Cú sút ngoài vòng cấm
1
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
1
21
Đá phạt
16
0
Việt vị
5
16
Phạm lỗi
21
3
Thẻ Vàng
7
0
Thẻ Đỏ
1
12
Ném biên
17
21
Chạm ở sân đối phương
22
77% (254/329)
Chuyền bóng
82% (334/407)
57% (62/109)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
66% (67/101)
38% (3/8)
Chuyền dài
16% (4/25)
43% (3/7)
Tắc bóng
53% (8/15)
22
Phá bóng
15
7
Đánh chặn
7