Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 20 | 46:18 | 63 |
2
![]() |
25 | 18 | 50:15 | 59 |
3
![]() |
25 | 15 | 39:15 | 52 |
4
![]() |
25 | 11 | 27:17 | 41 |
5
![]() |
25 | 11 | 30:24 | 37 |
6
![]() |
25 | 9 | 22:28 | 34 |
7
![]() |
25 | 9 | 26:36 | 31 |
8
![]() |
25 | 7 | 30:25 | 30 |
9
![]() |
25 | 7 | 25:42 | 25 |
10
![]() |
25 | 6 | 19:44 | 21 |
11
![]() |
24 | 2 | 19:39 | 13 |
12
![]() |
24 | 1 | 11:41 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.