
-
Biwako Seikei Sports
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Biwako Seikei Sports 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.08.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.04.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.08.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |