
-
Swindon S
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Swindon S 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
13.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
19.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
27.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.03.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |