Bảng Giá Xe Yamaha Sirius Mới Nhất Tháng 02/2025: Cập Nhật Giá Lăn Bánh Và Thông Số Kỹ Thuật

Quy Quang
Thứ Hai, 03/02/2025 01:07 Chiều (+07)

Yamaha Sirius là một trong những dòng xe chủ lực của hãng Yamaha tại thị trường Việt Nam. Xe nằm trong phân khúc xe máy số, cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Honda. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, Yamaha Sirius đã trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người tiêu dùng Việt Nam.

Bảng Giá Xe Yamaha Sirius Mới Nhất 2025

Phiên bản xeGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Yamaha Sirius Phanh Cơ18.949.000 VNĐ24.120.000 VNĐ
Yamaha Sirius Vành Đúc21.895.000 VNĐ21.270.000 VNĐ
Yamaha Sirius Phanh Đĩa20.913.000 VNĐ26.010.000 VNĐ
Yamaha Sirius FI Vành Đúc23.858.000 VNĐ27.116.900 VNĐ
Yamaha Sirius FI Phanh Cơ21.109.000 VNĐ24.230.450 VNĐ
Yamaha Sirius FI Phanh Đĩa22.189.000 VNĐ25.364.450 VNĐ

Lưu ý: Giá xe tại các đại lý có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và các chương trình khuyến mãi.

Thông Số Kỹ Thuật Yamaha Sirius 2025

Thông sốGiá trị
Trọng lượng ướt100 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)1940 x 715 x 1075 mm
Khoảng cách trục bánh xe1.200 mm
Độ cao yên770 mm
Khoảng sáng gầm xe130 mm
Dung tích bình xăng4,2 lít
Lốp trước70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau80/90 – 17 44P (Lốp có săm)
Phanh trướcPhanh cơ (đùm) / Đĩa thủy lực
Phanh sauPhanh cơ (đùm) / Tang trống
Phuộc trướcỐng lồng
Phuộc sauGiảm chấn thủy lực lò xo trụ
Động cơ4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa5.9 kW (8.0 mã lực) tại 8.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại9.5 N.m (0.97 kgf/m) tại 5.500 vòng/phút
Dung tích xi lanh110.3cc
Hệ thống khởi độngĐiện/ Cần khởi động
Mức tiêu thụ nhiên liệu2.08 lít/100 km

Đánh Giá Xe Yamaha Sirius 2025

1. Thiết kế
Yamaha Sirius 2025 sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động với những đường nét góc cạnh, tạo cảm giác thể thao và hiện đại. Dù có kiểu dáng nhỏ gọn nhưng lại rất phù hợp với cả nam và nữ. Hệ thống chiếu sáng gồm đèn pha nguyên khối và đèn halogen, kết hợp với đèn hậu có thiết kế tinh tế, mang đến sự nổi bật khi di chuyển ban đêm.

Thiết kế mới nhất của Yamaha Sirius 2025

2. Động cơ và hiệu suất
Sirius trang bị động cơ 4 thì, SOHC, 2 van, làm mát bằng không khí với công suất 8.0 mã lực tại 7.000 vòng/phút. Đặc biệt, phiên bản FI (phun xăng điện tử) giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, với mức tiêu hao khoảng 70 km/lít. Xe vận hành êm ái trên mọi địa hình, dễ dàng tăng tốc và mang lại cảm giác điều khiển nhẹ nhàng, trơn tru.

3. Tiết kiệm nhiên liệu
Sirius FI nổi bật với khả năng tiết kiệm xăng vượt trội nhờ hệ thống phun xăng điện tử. Mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ khoảng 2.08 lít/100 km, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí nhiên liệu.

4. Trang bị và tiện ích
Mặt đồng hồ hiện đại và dễ quan sát giúp người điều khiển nắm bắt thông tin quan trọng như tốc độ và mức nhiên liệu. Cốp xe có dung tích 9.2L đủ rộng để chứa một mũ bảo hiểm nửa đầu và một số vật dụng cá nhân nhỏ. Bình xăng có dung tích 4.2 lít (bản chế hòa khí) và 4.0 lít (bản FI), cho phép di chuyển xa mà không cần phải dừng đổ xăng quá thường xuyên.

Các Câu Hỏi Thường Gặp về Yamaha Sirius 2025

1. Giá xe Yamaha Sirius 2025 là bao nhiêu?
Giá xe Yamaha Sirius dao động từ 19 triệu đồng đến 27 triệu đồng tùy phiên bản và khu vực.

2. Bình xăng của Yamaha Sirius có dung tích bao nhiêu?
Dung tích bình xăng của Yamaha Sirius là 4.2 lít (bản chế hòa khí) và 4.0 lít (bản FI).

3. Yamaha Sirius có mấy màu sắc?
Yamaha Sirius có nhiều màu sắc như Đỏ – Đen, Xám – Đen, Xanh – Trắng, Đen – Bạc, và nhiều màu khác. Các phiên bản FI còn có màu sắc đặc biệt như Xám ánh xanh, Đen – Cam, Trắng – Đen, v.v.

4. Yamaha Sirius có bao nhiêu phiên bản?
Yamaha Sirius 2025 có 2 phiên bản chính: Sirius FI và phiên bản không FI. Mỗi phiên bản có các lựa chọn về phanh cơ, phanh đĩa và vành đúc phanh đĩa.

Trên đây là thông tin chi tiết về giá xe Yamaha Sirius 2025, thông số kỹ thuật và đánh giá tổng quan. Bạn có thể tham khảo thêm tại các đại lý Yamaha chính hãng để biết thêm thông tin về giá và các chương trình khuyến mãi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Main TR T H B HS Đ
1 Liverpool 32 23 7 2 43 76
2 Arsenal 32 17 12 3 30 63
3 Nottingham 32 17 6 9 13 57
4 Newcastle 31 17 5 9 16 56
5 Manchester City 32 16 7 9 20 55
6 Chelsea 32 15 9 8 17 54
7 Aston Villa 32 15 9 8 3 54
8 Fulham 31 13 9 9 5 48
9 Brighton 32 12 12 8 2 48
10 Bournemouth 31 12 9 10 11 45
11 Brentford 32 12 7 13 4 43
12 Crystal Palace 31 11 10 10 1 43
13 Everton 32 8 14 10 -4 38
14 Manchester Utd 32 10 8 14 -7 38
15 Tottenham 32 11 4 17 11 37
16 Wolves 32 10 5 17 -14 35
17 West Ham 32 9 8 15 -18 35
18 Ipswich 32 4 9 19 -34 21
19 Leicester 32 4 6 22 -45 18
20 Southampton 32 2 4 26 -54 10
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
  • Rớt hạng - Championship
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.